Có 2 kết quả:

无货 wú huò ㄨˊ ㄏㄨㄛˋ無貨 wú huò ㄨˊ ㄏㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) out of stock
(2) product unavailable

Từ điển Trung-Anh

(1) out of stock
(2) product unavailable